Characters remaining: 500/500
Translation

blue vitriol

/'blu:'vitriəl/
Academic
Friendly

"Blue vitriol" một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ một loại muối tên hóa học đồng(II) sulfat, công thức hóa học CuSO₄. Từ "blue" trong cụm từ này chỉ màu sắc của muối, thường màu xanh dương đặc trưng. "Vitriol" một từ cổ có nghĩa "axit" hoặc "muối".

Định Nghĩa
  • Blue vitriol (Danh từ): Muối đồng(II) sulfat, thường được sử dụng trong nông nghiệp, ngành công nghiệp trong hóa học.
dụ sử dụng
  1. Cơ bản: "Farmers often use blue vitriol as a fungicide to protect crops." (Nông dân thường sử dụng đồng vitriol như một loại thuốc diệt nấm để bảo vệ cây trồng.)

  2. Nâng cao: "The chemical properties of blue vitriol make it an essential compound in various industrial processes, including dyeing and electroplating." (Các tính chất hóa học của đồng vitriol làm cho trở thành một hợp chất thiết yếu trong nhiều quy trình công nghiệp, bao gồm nhuộm mạ điện.)

Cách sử dụng biến thể
  • Biến thể: Từ "vitriol" có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. dụ, "vitriolic" (tính từ) có nghĩa châm biếm hoặc cay nghiệt, thường được dùng để mô tả lời nói hoặc hành động.
    • dụ: "His vitriolic comments during the debate shocked everyone." (Những bình luận châm biếm của anh ấy trong cuộc tranh luận khiến mọi người sốc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Copper sulfate: tên gọi phổ biến hơn cho blue vitriol, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực.
  • Fungicide: Thuốc diệt nấm, có thể một ứng dụng của blue vitriol.
  • Chemical compound: Hợp chất hóa học, một cách tổng quát để mô tả blue vitriol.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "blue vitriol" không thành ngữ hay phrasal verb riêng biệt, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến hóa học hoặc sự chuyển hóa, chẳng hạn: - "To have a chemical reaction": để chỉ sự thay đổi mạnh mẽ trong tâm trạng hoặc ý kiến của ai đó. - dụ: "When he heard the news, he had a chemical reaction that left everyone speechless." (Khi anh ấy nghe tin, anh ấy đã một phản ứng hóa học khiến mọi người không nói nên lời.)

Kết luận

"Blue vitriol" một thuật ngữ cụ thể trong hóa học, nhiều ứng dụng trong thực tế. Hy vọng rằng với những giải thích dụ trên, bạn đã hiểu hơn về từ này cách sử dụng trong tiếng Anh.

danh từ
  1. đồng sunfat

Comments and discussion on the word "blue vitriol"