"Blue vitriol" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ một loại muối có tên hóa học là đồng(II) sulfat, có công thức hóa học là CuSO₄. Từ "blue" trong cụm từ này chỉ màu sắc của muối, vì nó thường có màu xanh dương đặc trưng. "Vitriol" là một từ cổ có nghĩa là "axit" hoặc "muối".
Cơ bản: "Farmers often use blue vitriol as a fungicide to protect crops." (Nông dân thường sử dụng đồng vitriol như một loại thuốc diệt nấm để bảo vệ cây trồng.)
Nâng cao: "The chemical properties of blue vitriol make it an essential compound in various industrial processes, including dyeing and electroplating." (Các tính chất hóa học của đồng vitriol làm cho nó trở thành một hợp chất thiết yếu trong nhiều quy trình công nghiệp, bao gồm nhuộm và mạ điện.)
Mặc dù "blue vitriol" không có thành ngữ hay phrasal verb riêng biệt, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến hóa học hoặc sự chuyển hóa, chẳng hạn: - "To have a chemical reaction": để chỉ sự thay đổi mạnh mẽ trong tâm trạng hoặc ý kiến của ai đó. - Ví dụ: "When he heard the news, he had a chemical reaction that left everyone speechless." (Khi anh ấy nghe tin, anh ấy đã có một phản ứng hóa học khiến mọi người không nói nên lời.)
"Blue vitriol" là một thuật ngữ cụ thể trong hóa học, có nhiều ứng dụng trong thực tế. Hy vọng rằng với những giải thích và ví dụ trên, bạn đã hiểu rõ hơn về từ này và cách sử dụng nó trong tiếng Anh.